555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [save germany]
He risked his life to save me. An airbag could save your life in the event of an accident. Doctors did everything humanly possible to save her life. Doctors saved the man by carrying out a …
Save là gì: / seiv /, Danh từ: (thể dục,thể thao) sự phá bóng cứu nguy (chặn không cho đối phương ghi bàn trong bóng đá), Ngoại động từ: cứu nguy, cứu vãn,...
SAVE ý nghĩa, định nghĩa, SAVE là gì: 1. to stop someone or something from being killed, injured, or destroyed: 2. to keep someone from…. Tìm hiểu thêm.
Chỉ cần dán URL video vào trường được chỉ định và nhấp vào nút Download. Để tải xuống nhanh hơn nữa, hãy cân nhắc thêm tiện ích mở rộng Chrome chuyên dụng của Save From vào trình …
SAVE definition: 1. to stop someone or something from being killed, injured, or destroyed: 2. to keep someone from…. Learn more.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá từ “save” – một động từ nghĩa là “cứu/tiết kiệm” hoặc danh từ nghĩa là “sự cứu/sự tiết kiệm”, cùng các dạng liên quan.
tiết kiệm (thời gian, sức...) Lấy từ « mkdynamics.com.vn/dict/en_vn/Save »
Tìm kiếm save. Từ điển Anh-Việt - Động từ: save something [up] for something; save with something, để dành (tiền…) để dùng sau này.
Tìm tất cả các bản dịch của save trong Việt như dành dụm, tiết kiệm, cứu nguy và nhiều bản dịch khác.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách dịch từ 'save' trong các ngữ cảnh khác nhau, từ tiếng Anh sang tiếng Việt, cùng với những lưu ý quan trọng giúp bạn áp dụng một …
Bài viết được đề xuất: